-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɔ:θ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::ở phía bắc của::ở phía bắc của- =====Miền bắc=====+ =====Miền bắc; phía Bắc; phương Bắc=====+ =====Gió bấc==========Gió bấc=====Dòng 39: Dòng 33: ::từ bắc chí nam::từ bắc chí nam- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gió bắc=====+ - ==Giao thông&vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gió bắc=====- =====phuơng băc=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====phuơng băc=====::[[true]] [[north]]::[[true]] [[north]]::phương bắc thực (đạo hàng)::phương bắc thực (đạo hàng)- =====về phía bắc=====+ =====về phía bắc=====- =====về phuơng bắc=====+ =====về phuơng bắc=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====gió bấc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====gió bấc=====+ =====phía bắc=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phía bắc=====+ ::[[north]] [[point]]::[[north]] [[point]]::điểm phía bắc::điểm phía bắc- =====phương Bắc=====+ =====phương Bắc=====::[[compass]] [[north]]::[[compass]] [[north]]::phương Bắc la bàn::phương Bắc la bànDòng 86: Dòng 75: ::[[true]] [[north]]::[[true]] [[north]]::phương bắc thực (đạo hàng)::phương bắc thực (đạo hàng)- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N., adj., & adv.===+ =====adjective, adverb=====- + :[[arctic]] , [[boreal]] , [[cold]] , [[frozen]] , [[hyperborean]] , [[northbound]] , [[northerly]] , [[northern]] , [[northmost]] , [[northward]] , [[polar]] , [[septentrional]] , [[toward north pole]] , [[tundra]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective, adverb=====- =====A the point of the horizon 90øanticlockwise from east. b the compass point corresponding tothis. c the direction in which this lies.=====+ :[[south]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(usu. the North)a the part of the world or a country or a town lying to thenorth,esp. = north country or Northern States. b the Arctic.c the industrialized nations.=====+ - + - =====(North) Bridge a playeroccupying the position designated 'north'.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Towards,at,near,or facing north.=====+ - + - =====Coming from the north (northwind).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Towards,at,or near the north.=====+ - + - =====(foll. byof) further north than.=====+ - + - =====N. a native or inhabitant of North America,esp. a citizen ofthe US or Canada. north and south lengthwise along a line fromnorth to south. north by east (or west) between north andnorth-north-east (or north-north-west). north country thenorthern part of England (north of the Humber).North-countryman (pl. -men) a native of the north country.north-east n.=====+ - + - =====The point of the horizon midway between northand east.=====+ - + - =====The compass point corresponding to this.=====+ - + - =====Thedirection in which this lies.=====+ - + - =====Adj. of,towards,or comingfrom the north-east.=====+ - + - =====Adv. towards,at,or near thenorth-east. North-East the part of a country or town lying tothe north-east. north-easterly adj. & adv. = north-east.north-eastern lying on the north-east side. north-east passagea passage for ships along the northern coast of Europe and Asia,formerly thought of as a possible route to the East. northlight light from the north,esp. as desired by painters and infactory design.north-north-east the point or direction midwaybetween north and north-east. north-north-west the point ordirection midway between north and north-west. North Pole 1 thenorthernmost point of the earth's axis of rotation.=====+ - + - =====Thenorthernmost point about which the stars appear to revolve.North Sea the sea between Britain,the Netherlands, Germany, andScandinavia. North Star the polestar. north-west n.=====+ - + - =====Thepoint of the horizon midway between north and west.=====+ - + - =====Thecompass point corresponding to this.=====+ - + - =====The direction in whichthis lies.=====+ - + - =====Adj. of,towards, or coming from the north-west.=====+ - + - =====Adv. towards, at, or near the north-west. North-West the partof a country or town lying to the north-west. north-westerlyadj. & adv. = north-west. north-western lying on the north-westside. north-west passage a passage for ships along the northerncoast of America, formerly thought of as a possible route fromthe Atlantic to the Pacific. to the north (often foll. by of)in a northerly direction.[OE f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=north north]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=north north]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương Bắc
- compass north
- phương Bắc la bàn
- geographic (al) north
- phương Bắc địa lý
- geographic (al) north
- phương Bắc thực
- geographical north
- phương bắc địa lý
- geographical north
- phương bắc thực
- magnetic north
- phương bắc từ
- magnetic north
- phương Bắc từ tính
- north arrow
- mũi tên chỉ phương bắc
- north condition
- điều kiện phương Bắc
- true North
- Phương Bắc địa lý
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- arctic , boreal , cold , frozen , hyperborean , northbound , northerly , northern , northmost , northward , polar , septentrional , toward north pole , tundra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ