-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắt buộc, cưỡng bách===== ::Attendance at school is obligatory ::Đi học là bắt buộc == Từ đi...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ'bligətəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: ::Đi học là bắt buộc::Đi học là bắt buộc- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bắt buộc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bắt buộc=====::[[obligatory]] [[well]]::[[obligatory]] [[well]]::giếng khoan bắt buộc::giếng khoan bắt buộc+ === Kinh tế ===+ =====bắt buộc=====- == Kinh tế ==+ =====có nghĩa vụ phải làm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bắt buộc=====+ =====adjective=====- + :[[binding]] , [[coercive]] , [[compulsatory]] , [[compulsory]] , [[de rigueur]] , [[enforced]] , [[imperative]] , [[imperious]] , [[mandatory]] , [[necessary]] , [[requisite]] , [[unavoidable]] , [[essential]] , [[incumbent]] , [[irremissible]] , [[required]]- =====có nghĩa vụ phải làm=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- === Nguồn khác ===+ :[[nonessential]] , [[optional]] , [[unrequired]] , [[voluntary]] , [[discretional]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligatory obligatory] : Corporateinformation+ - + - ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ - ===Adj.===+ - + - =====Required,demanded, necessary, requisite,compulsory,mandatory;incumbent; indispensable,essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Legally or morally binding.=====+ - + - =====Compulsory and not merelypermissive.=====+ - + - =====Constituting an obligation.=====+ - + - =====Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]=====+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- binding , coercive , compulsatory , compulsory , de rigueur , enforced , imperative , imperious , mandatory , necessary , requisite , unavoidable , essential , incumbent , irremissible , required
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ