-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định===== ::an undeterred date ::ngày tháng ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌndi´tə:mind</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định==========Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định=====- ::[[an]] [[undeterred]] [[date]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[date]]::ngày tháng không rõ::ngày tháng không rõ- ::[[an]] [[undeterred]] [[question]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[question]]::vấn đề chưa quyết định::vấn đề chưa quyết định=====Lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động==========Lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động=====- ::[[an]] [[undeterred]] [[person]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[person]]::một người do dự::một người do dự- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bất định=====+ =====bất định=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====bất định=====::[[method]] [[of]] [[undetermined]] [[coefficients]]::[[method]] [[of]] [[undetermined]] [[coefficients]]::phương pháp hệ số bất định::phương pháp hệ số bất địnhDòng 29: Dòng 27: ::[[undetermined]] [[multiplier]]::[[undetermined]] [[multiplier]]::nhân tử bất định::nhân tử bất định- =====không xác định=====+ =====không xác định=====- + - =====vô định=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - ====== UNDECIDED.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undetermined undetermined] :National Weather Service+ =====vô định=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[open]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsettled]] , [[unsure]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[inexact]] , [[abeyant]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[faint]] , [[irresolute]] , [[obscure]] , [[pending]] , [[unclear]] , [[unknown]] , [[unproven]] , [[wavering]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất định
- method of undetermined coefficients
- phương pháp hệ số bất định
- undetermined coefficient
- hệ số bất định
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
