-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tə:bid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có bùn cát (nước)=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vẩn (đục)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có phù sa=====+ - + - =====đặc=====+ - + - =====dày=====+ - + - =====đục=====+ - ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đục=====- =====đục=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đục, không trong, có bùn=====- ==Oxford==+ === Cơ khí & công trình===- ===Adj.===+ =====có bùn cát (nước)=====+ === Điện lạnh===+ =====vẩn (đục)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có phù sa=====- =====(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.=====+ =====đặc=====- =====(ofa style etc.) confused, disordered.=====+ =====dày=====- =====Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]=====+ =====đục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====đục=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cloudy]] , [[muddy]] , [[murky]] , [[roiled]] , [[roily]] , [[hazy]] , [[smoggy]] , [[addled]] , [[addlepated]] , [[confounded]] , [[confusional]] , [[muddle-headed]] , [[perplexed]] , [[confused]] , [[dark]] , [[dense]] , [[heavy]] , [[impure]] , [[muddled]] , [[obscure]] , [[polluted]] , [[sedimentary]] , [[thick]] , [[unclear]] , [[unsettled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cloudy , muddy , murky , roiled , roily , hazy , smoggy , addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , perplexed , confused , dark , dense , heavy , impure , muddled , obscure , polluted , sedimentary , thick , unclear , unsettled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ