-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)===== == Từ điển Toán & ti...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)==========(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Vernier.gif|200px|Thước chạy, du xích, vecniê]]- =====con chạy (thước Venie)=====+ =====Thước chạy, du xích, vecniê=====- + === Toán & tin ===- == Xây dựng==+ =====con chạy (thước Venie)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đu xích=====+ =====đu xích=====::[[vernier]] [[gauge]]::[[vernier]] [[gauge]]::đu xích đo chiều sâu::đu xích đo chiều sâu- =====thước chạy=====+ =====thước chạy=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====thước Verier=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thước Verier=====+ =====du xích=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====du xích=====+ ::[[vernier]] [[adjustment]]::[[vernier]] [[adjustment]]::sự điều chỉnh du xích::sự điều chỉnh du xíchDòng 57: Dòng 43: ::[[vernier]] [[theodolite]]::[[vernier]] [[theodolite]]::máy kính vĩ có du xích (đọc số)::máy kính vĩ có du xích (đọc số)- =====thang chạy=====+ =====thang chạy=====- + =====vécnê (thang chia độ phụ)=====- =====vécnê (thang chia độ phụ)=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[moveable]] [[auxiliary]] [[scale]] [[that]] [[slides]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[main]] [[scale]] [[to]] [[permit]] [[accurate]] [[fractional]] [[reading]] [[of]] [[the]] [[least]] [[division]] [[on]] [[the]] [[main]] [[scale]]. [[Also]], [[vernier]] [[scale]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[moveable]] [[auxiliary]] [[scale]] [[that]] [[slides]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[main]] [[scale]] [[to]] [[permit]] [[accurate]] [[fractional]] [[reading]] [[of]] [[the]] [[least]] [[division]] [[on]] [[the]] [[main]] [[scale]]. [[Also]], [[vernier]] [[scale]].- ''Giải thích VN'': Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.''Giải thích VN'': Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.+ =====vécniê=====- =====vécniê=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small movable graduated scale for obtaining fractionalparts of subdivisions on a fixed main scale of a barometer,sextant, etc.=====+ - + - =====Vernier engine an auxiliary engine for slightchanges in the motion of a space rocket etc. [P. Vernier, Fr.mathematician d. 1637]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vernier vernier] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vernier&submit=Search vernier] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier caliper
- thước cặp có du xích
- vernier caliper
- thước kẹp có du xích
- vernier calipers
- thước cặp có du xích
- vernier calliper (caliper) gauge
- thước cặp có du xích
- vernier engine
- động cơ du xích
- vernier gage
- thước cặp có du xích
- vernier gauge
- du xích đo chiều sâu
- vernier gauge
- thước cặp có du xích
- vernier potentiometer
- chiết áp có du xích
- vernier scale
- thang đo du xích
- vernier theodolite
- máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
- vernier theodolite
- máy kính vĩ có du xích (đọc số)
vécnê (thang chia độ phụ)
Giải thích EN: A small moveable auxiliary scale that slides in contact with the main scale to permit accurate fractional reading of the least division on the main scale. Also, vernier scale. Giải thích VN: Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.
vécniê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ