• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ===== ::an unforgettable moment ::một khoảnh khắc không thể n...)
    Hiện nay (04:18, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn.fəget.ə.bl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một khoảnh khắc không thể nào quên được
    ::một khoảnh khắc không thể nào quên được
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====That cannot be forgotten; memorable, wonderful (anunforgettable experience).=====
     
    -
    =====Unforgettably adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[catchy]] , [[distinguished]] , [[enduring]] , [[eventful]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[famous]] , [[great]] , [[historic]] , [[illustrious]] , [[important]] , [[lasting]] , [[meaningful]] , [[monumental]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[not to be forgotten]] , [[remarkable]] , [[rememberable]] , [[remembered]] , [[significant]] , [[super]] , [[indelible]] , [[ingrained]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn.fəget.ə.bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ
    an unforgettable moment
    một khoảnh khắc không thể nào quên được


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X