• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cổng ra vào===== =====Cửa ngõ===== ::Xuan Loc is the gateway to Saigon ...)
    Hiện nay (08:13, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´geit¸wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Cửa ngõ=====
    =====Cửa ngõ=====
    -
    ::[[Xuan]] [[Loc]] [[is]] [[the]] [[gateway]] [[to]] [[Saigon]]
    +
    ::Xuan Loc [[is]] [[the]] [[gateway]] [[to]] Saigon
    ::Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    ::Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    ::[[a]] [[good]] [[command]] [[of]] [[English]] [[and]] [[informatics]] [[is]] [[the]] [[gateway]] [[to]] [[several]] [[convenient]] [[jobs]]
    ::[[a]] [[good]] [[command]] [[of]] [[English]] [[and]] [[informatics]] [[is]] [[the]] [[gateway]] [[to]] [[several]] [[convenient]] [[jobs]]
    ::giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
    ::giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]] [[or]] [[passageway]] [[that]] [[may]] [[be]] [[closed]] [[by]] [[a]] [[gate]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]] [[or]] [[passageway]] [[that]] [[may]] [[be]] [[closed]] [[by]] [[a]] [[gate]]..
    Dòng 27: Dòng 21:
    ''Giải thích VN'': Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
    ''Giải thích VN'': Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
    -
    =====âu (thuyền) đơn=====
    +
    =====âu (thuyền) đơn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cửa ngõ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cửa ngõ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cửa vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lộ môn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An entrance with or opening for a gate.=====
    +
    -
    =====A frame orstructure built over a gate.=====
    +
    =====cửa vào=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====lộ môn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lò dọc vỉa =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gateway gateway] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gateway gateway] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gateway gateway] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gateway gateway] : Foldoc
    +
    :[[arch]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[portal]] , [[pylon]] , [[toran]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´geit¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng ra vào
    Cửa ngõ
    Xuan Loc is the gateway to Saigon
    Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    a good command of English and informatics is the gateway to several convenient jobs
    giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cổng ra vào, cửa ngõ

    Giải thích EN: An entrance or passageway that may be closed by a gate..

    Giải thích VN: Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.

    âu (thuyền) đơn

    Kỹ thuật chung

    cửa ngõ
    cửa vào
    lộ môn

    Địa chất

    lò dọc vỉa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arch , entrance , entry , portal , pylon , toran

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X