• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi===== =====Sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh===== =====Sự lị...)
    Hiện nay (17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'di:snsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 17:
    =====( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn=====
    =====( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 correct and tasteful standards of behaviour asgenerally accepted.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Conformity with current standards ofbehaviour or propriety.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[appropriateness]] , [[ceremoniousness]] , [[civility]] , [[conventionality]] , [[correctness]] , [[courtesy]] , [[decorum]] , [[dignity]] , [[etiquette]] , [[fitness]] , [[fittingness]] , [[formality]] , [[good form]] , [[good manners]] , [[honesty]] , [[modesty]] , [[propriety]] , [[respectability]] , [[righteousness]] , [[seemliness]] , [[virtue]] , [[conscience]] , [[grace]] , [[comeliness]] , [[decentness]] , [[decorousness]] , [[properness]] , [[respectableness]] , [[innocence]] , [[purity]] , [[virginity]] , [[virtuousness]]
    -
    =====Avoidance of obscenity.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(in pl.)the requirements of correct behaviour. [L decentia f. decerebe fitting]=====
    +
    :[[immodesty]] , [[immorality]] , [[impropriety]] , [[indecency]] , [[obsceneness]] , [[obscenity]] , [[seeindecency]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'di:snsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
    Sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
    Sự lịch sự, sự tao nhã
    Tính e thẹn, tính bẽn lẽn
    ( số nhiều) lễ nghi phép tắc
    ( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X