• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề làm ruộng, nghề nông===== =====Sự quản lý trông nom===== ::good husbandry ::sự quản lý tốt ::bad...)
    Hiện nay (10:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hʌzbəndri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::sự quản lý kém
    ::sự quản lý kém
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nông nghiệp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nông nghiệp=====
    ::[[alternate]] [[husbandry]]
    ::[[alternate]] [[husbandry]]
    ::nông nghiệp luân canh
    ::nông nghiệp luân canh
    Dòng 27: Dòng 22:
    ::[[intensive]] [[husbandry]]
    ::[[intensive]] [[husbandry]]
    ::nông nghiệp thâm canh
    ::nông nghiệp thâm canh
    -
    =====nông phẩm=====
    +
    =====nông phẩm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nghề nông=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghề nông=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nông nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=husbandry husbandry] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Farming.=====
    +
    -
    =====A management of resources. b carefulmanagement.=====
    +
    =====nông nghiệp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agriculture]] , [[tillage]] , [[land management]] , [[home management]] , [[budgeting]] , [[housekeeping]] , [[management]] , [[managership]] , [[administration]] , [[providence]] , [[thriftiness]] , [[economy]] , [[frugality]] , [[conservation]] , [[conservancy]] , [[preservation]] , [[cultivation]] , [[farming]] , [[thrift]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'hʌzbəndri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề làm ruộng, nghề nông
    Sự quản lý trông nom
    good husbandry
    sự quản lý tốt
    bad husbandry
    sự quản lý kém

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nông nghiệp
    alternate husbandry
    nông nghiệp luân canh
    extensive husbandry
    nông nghiệp quảng canh
    intensive husbandry
    nông nghiệp thâm canh
    nông phẩm

    Kinh tế

    nghề nông
    nông nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X