• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)===== ::a promotional tour by the [[author...)
    Hiện nay (06:40, ngày 17 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə'mou∫ənl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)=====
    =====(thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)=====
    ::[[a]] [[promotional]] [[tour]] [[by]] [[the]] [[author]]
    ::[[a]] [[promotional]] [[tour]] [[by]] [[the]] [[author]]
    ::một chuyến đi của tác giả để quảng cáo hàng bán
    ::một chuyến đi của tác giả để quảng cáo hàng bán
     +
    =====(thuộc) (liên quan đến) sự thăng tiến=====
     +
    ::[[promotional]] [[exam]]
     +
    ::bài kiểm tra lên lớp
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promotional promotional] : Corporateinformation
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====cổ động=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cổ động=====
    +
    ::[[promotional]] [[activities]]
    ::[[promotional]] [[activities]]
    ::hoạt động cổ động
    ::hoạt động cổ động
    Dòng 38: Dòng 28:
    ::[[promotional]] [[pricing]]
    ::[[promotional]] [[pricing]]
    ::giá bán cổ động
    ::giá bán cổ động
    -
    =====đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm=====
    +
    =====đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm=====
    ::[[promotional]] [[campaign]]
    ::[[promotional]] [[campaign]]
    ::cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
    ::cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
    -
    =====quảng cáo=====
    +
    =====quảng cáo=====
    ::[[promotional]] [[budget]]
    ::[[promotional]] [[budget]]
    ::ngân sách quảng cáo
    ::ngân sách quảng cáo
    Dòng 54: Dòng 44:
    ::[[promotional]] [[retail]] [[advertising]]
    ::[[promotional]] [[retail]] [[advertising]]
    ::quảng cáo khuyến mãi bán lẻ
    ::quảng cáo khuyến mãi bán lẻ
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    /prə'mou∫ənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)
    a promotional tour by the author
    một chuyến đi của tác giả để quảng cáo hàng bán
    (thuộc) (liên quan đến) sự thăng tiến
    promotional exam
    bài kiểm tra lên lớp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cổ động
    promotional activities
    hoạt động cổ động
    promotional assistance
    sự hỗ trợ về cổ động
    promotional campaign
    chiến dịch bán cổ động
    promotional evening
    đêm cổ động
    promotional literature
    tài liệu tuyên truyền cổ động
    promotional mix
    phối thức cổ động
    promotional phase
    giai đoạn tuyên truyền cổ động
    promotional pricing
    giá bán cổ động
    đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
    promotional campaign
    cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
    quảng cáo
    promotional budget
    ngân sách quảng cáo
    promotional literature
    ấn phẩm quảng cáo
    promotional literature
    ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
    promotional literature
    tài liệu quảng cáo
    promotional material
    đồ dùng khuyến mãi, quảng cáo
    promotional retail advertising
    quảng cáo khuyến mãi bán lẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X