-
Chuyên ngành
Kinh tế
ấn phẩm (quảng cáo)
- promotional literature
- ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
- sales literature
- ấn phẩm quảng cáo chào hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstract , article , belles-lettres , biography , books , brochure , classics , comment , composition , critique , discourse , discussion , disquisition , dissertation , drama , essay , exposition , findings , history , humanities , information , leaflet , letters , lit , literary works , lore , novel , observation , pamphlet , paper , poetry , pr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ