• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể ăn được===== ===Danh từ=== =====( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn===== == Từ điển Kinh tế ==...)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə´mestibl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn=====
    =====( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồ ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thức ăn=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===N.===
    +
    =====đồ ăn=====
    -
    =====(usu. in pl.) formal or joc. food. [ME f. F f. med.Lcomestibilis f. L comedere comest- eat up]=====
    +
    =====thức ăn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[eatable]] , [[esculent]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aliment]] , [[bread]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[fare]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[provision]] , [[sustenance]] , [[victual]] , [[eatable]] , [[food]] , [[provisions]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kə´mestibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể ăn được

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồ ăn
    thức ăn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X