• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bạn đồng nghiệp...)
    Hiện nay (00:56, ngày 25 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒli:g</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự=====
    =====Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colleague colleague] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Team-mate, fellow-worker, co-worker; associate, comrade,ally, confrŠre, mate, consociate, Chiefly Brit and Australianmate, US buddy: I have asked some of my colleagues from theoffice to join us for dinner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A fellow official or worker, esp. in a profession orbusiness. [F collŠgue f. L collega (as COM-, legare depute)]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aide]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[auxiliary]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[coadjutor]] , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[compeer]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[confrere]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[friend]] , [[helper]] , [[pal]] , [[partner]] , [[teammate]] , [[workmate]] , [[coequal]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[fellow]] , [[affiliate]] , [[copartner]] , [[associate]] , [[consort]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antagonist]] , [[detractor]] , [[enemy]] , [[opponent]] , [[opposer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈkɒli:g/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X