-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">spraut</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====Phát triển, sinh ra==========Phát triển, sinh ra=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====cải Brusse=====+ - + - =====nảy mầm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sprout sprout] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Bud, germinate, come up, arise, begin, bloom, blossom,flower: With this warm weather, everything in my garden isbeginning to sprout.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put forth, produce (shoots, hair, etc.)(has sprouted a moustache).=====+ - + - =====Intr. begin to grow, put forthshoots.=====+ - + - =====Intr. spring up, grow to a height.=====+ - =====N.=====+ === Kinh tế ===+ =====cải Brusse=====- =====A shootof a plant.=====+ =====nảy mầm=====+ =====rau mầm=====- ======BRUSSELS SPROUT.[OE sprutan (unrecorded) f.WG]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bud]] , [[burgeon]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[push]] , [[shoot]] , [[shoot up]] , [[spring]] , [[take root]] , [[vegetate]] , [[bloom]] , [[bourgeon]] , [[branch]] , [[develop]] , [[offshoot]] , [[proliferate]] , [[pullulate]] , [[ramify]] , [[seedling]] , [[spout]] , [[sprig]] , [[tendril]] , [[thrive]] , [[tiller]]+ =====noun=====+ :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[tendril]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[die]] , [[shrink]] , [[shrivel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ