-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sụt giá, sự giảm giá===== =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di¸pri:ʃi´eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 9: =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp==========Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự mất giá=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ===Chứng khoán===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Khấu hao=====- =====sụt giá=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]- ==Toán&tin==+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Cơ khí & công trình===- =====giảm (giá)=====+ =====sự mất giá=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sụt giá=====+ ===Toán & tin===+ =====sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế ) hạ, giảm (giá)=====+ === Xây dựng===+ =====khấu trừ=====- == Xây dựng==+ =====sự chiết khấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khấutrừ=====+ - =====sự chiết khấu=====+ =====sự khấu hao=====- + - =====sự khấu hao=====+ ::[[fixed]] [[assets]] [[depreciation]]::[[fixed]] [[assets]] [[depreciation]]::sự khấu hao vốn cố định::sự khấu hao vốn cố định- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giảm giá trị=====- =====giảm giá trị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hạ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự giảm giá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hạ=====+ - =====sự giảm giá=====+ =====sự giảm=====- + - =====sự giảm=====+ ::[[depression]] [[depreciation]]::[[depression]] [[depreciation]]::sự giảm áp::sự giảm ápDòng 53: Dòng 44: ::[[lamp]] [[depreciation]]::[[lamp]] [[depreciation]]::sự giảm độ sáng đèn::sự giảm độ sáng đèn- =====sự hạ=====+ =====sự hạ=====- =====sự hao mòn=====+ =====sự hao mòn=====- =====sự sụt giá=====+ =====sự sụt giá=====+ === Kinh tế ===+ =====hao mòn=====- == Kinh tế ==+ =====sự khấu hao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hao mòn=====+ - + - =====sự khấu hao=====+ ::[[accumulated]] [[depreciation]]::[[accumulated]] [[depreciation]]::sự khấu hao tích lũy::sự khấu hao tích lũy::[[observed]] [[depreciation]]::[[observed]] [[depreciation]]::sự khấu hao được khảo sát::sự khấu hao được khảo sát- =====sự mất giá (tiền tệ)=====+ =====sự mất giá (tiền tệ)=====- + - =====sụt giá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=depreciation&searchtitlesonly=yes depreciation] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The amount of wear and tear (of a property etc.) for whicha reduction may be made in a valuation, an estimate, or abalance sheet.=====+ - =====Econ. a decrease in the value of a currency.3 the act or an instance of depreciating; belittlement.=====+ =====sụt giá=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accounting allowance]] , [[deflation]] , [[fall]] , [[loss of value]] , [[reduction]] , [[slump]] , [[devaluation]] , [[markdown]] , [[write-down]] , [[denigration]] , [[deprecation]] , [[derogation]] , [[detraction]] , [[disparagement]] , [[minimization]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự giảm
- depression depreciation
- sự giảm áp
- irrigation depreciation
- sự giảm mức nước tưới
- lamp depreciation
- sự giảm độ sáng đèn
Kinh tế
sự khấu hao
- accumulated depreciation
- sự khấu hao tích lũy
- observed depreciation
- sự khấu hao được khảo sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accounting allowance , deflation , fall , loss of value , reduction , slump , devaluation , markdown , write-down , denigration , deprecation , derogation , detraction , disparagement , minimization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ