-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kho dữ trữ; hàng dự trữ===== ===Ngoại động từ=== =====Dự trữ (hàng hoá..)===== ::stockpiling nuclear [[w...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stɔkpail</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 12: ::dự trữ vũ khí hạt nhân::dự trữ vũ khí hạt nhân- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Stockpiled]]- =====bãi để vật liệu=====+ *Ving: [[Stockpiling]]- =====trữ lượng tài nguyên=====+ ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bãi để vật liệu=====- =====kho dự trữ=====+ - =====đánh đống=====+ =====trữ lượng tài nguyên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kho dự trữ=====- =====dự trữ=====+ =====đánh đống=====- =====bãi thải=====+ =====dự trữ=====- =====nón đáthải=====+ =====bãi thải=====- == Kinh tế ==+ =====nón đá thải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====dự trữ=====- =====dựtrữ=====+ =====tích trữ (hàng)=====- =====tích trữ (hàng)=====+ =====tích trữ (hàng...)=====- =====tích trữ (hàng...)=====+ =====tồn trữ dự phòng, dự trữ=====- + ==Các từ liên quan==- =====tồn trữ dự phòng, dự trữ=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[accumulation]] , [[buildup]] , [[cache]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[nest egg]] , [[reserve]] , [[source]] , [[stash]] , [[stock]] , [[store]] , [[surplus]] , [[backlog]] , [[reservoir]] , [[treasure]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stockpile stockpile] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[accumulate]] , [[amass]] , [[build up]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[keep on hand]] , [[put away]] , [[reserve]] , [[save]] , [[squirrel away]] , [[stash]] , [[stock up]] , [[store]] , [[stow away]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[squirrel]] , [[treasure]] , [[backlog]] , [[heap]] , [[inventory]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N. an accumulated stock of goods,materials,weapons,etc.,held inreserve.=====+ - + - =====V.tr. accumulate a stockpile of.=====+ - + - =====Stockpiler n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ