• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều bụi cây===== =====Mọc rậm rạp===== ::bushy hair ::tóc rậm [[Category:Từ điển thôn...)
    Hiện nay (10:15, ngày 24 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbʊʃi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::[[bushy]] [[hair]]
    ::[[bushy]] [[hair]]
    ::tóc rậm
    ::tóc rậm
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bristling]] , [[bristly]] , [[disordered]] , [[feathery]] , [[fluffy]] , [[fringed]] , [[full]] , [[furry]] , [[fuzzy]] , [[hairy]] , [[heavy]] , [[hirsute]] , [[leafy]] , [[luxuriant]] , [[nappy]] , [[prickly]] , [[rough]] , [[rumpled]] , [[spreading]] , [[stiff]] , [[thick]] , [[tufted]] , [[unruly]] , [[wiry]] , [[woolly]] , [[bushman]] , [[shaggy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bald]] , [[neat]] , [[well-kept]]

    Hiện nay

    /ˈbʊʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều bụi cây
    Mọc rậm rạp
    bushy hair
    tóc rậm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bald , neat , well-kept

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X