-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .geese=== =====(động vật học) ngỗng, ngỗng cái===== =====Thịt ngỗng===== =====Ng...)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">gu:s</font>'''/=====- | __TOC__+ ==Hình thái từ==- |}+ *Ving: [[goosing]]- + *Past: [[goosed]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: [[goosed]]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ, số nhiều.geese===+ ===Danh từ, số nhiều [[geese]]========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái==========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái=====Dòng 29: Dòng 25: ::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại+ ===Động từ===+ ===== chạm hay bóp đáy ai đó=====+ ::[[David Nguyen]] [[goosed]] [[her]] [[as]] [[she]] [[reached]] [[for]] [[a]] [[life]].+ =====(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn=====+ ::[[The]] [[government]] [[has]] [[done]] [[everything]] [[possible]] [[to]] [[goose]] [[the]] [[economy]] [[along]].+ ==Chuyên ngành==- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====con ngỗng=====- + - =====con ngỗng=====+ - + - =====thịt ngỗng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goose goose] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.=====+ - + - =====Colloq. a simpleton.=====+ - + - =====(pl. gooses) atailor's smoothing-iron, having a handle like a goose's neck.=====+ - + - =====V.tr. sl. poke (a person) in the bottom.=====+ - =====Goose bumps US=goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff.[OE gos f. Gmc]=====+ =====thịt ngỗng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]+ =====adjective=====+ :[[anserine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ