-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ===== =====Làm khó chịu, kin...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´pelənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====(y học) thuốc làm giảm sưng tấy==========(y học) thuốc làm giảm sưng tấy=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phiến dội=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phiến dội=====- =====không thấm nước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không thấm nước=====::[[water]] [[repellent]] [[grease]]::[[water]] [[repellent]] [[grease]]::mỡ không thấm nước::mỡ không thấm nướcDòng 43: Dòng 35: ::water-repellent [[facing]]::water-repellent [[facing]]::lớp ốp không thấm nước::lớp ốp không thấm nước- =====kỵ nước=====+ =====kỵ nước=====::[[water]] [[repellent]] [[painting]]::[[water]] [[repellent]] [[painting]]::sơn kỵ nước::sơn kỵ nướcDòng 56: Dòng 48: ::water-repellent [[treatment]]::water-repellent [[treatment]]::sự làm cho kỵ nước::sự làm cho kỵ nước- =====vải không thấm nước=====+ =====vải không thấm nước=====- + ==Các từ liên quan==- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[atrocious]] , [[disgusting]] , [[foul]] , [[horrid]] , [[nasty]] , [[nauseating]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[sickening]] , [[ugly]] , [[unwholesome]] , [[vile]] , [[hateful]] , [[loathsome]] , [[offensive]] , [[repelling]]- =====Repulsive,repelling,revolting,disgusting, nauseating,nauseous,stomach-turning, sickening,offensive,loathsome,repugnant,distasteful, vomit-provoking, sick-making,disagreeable, obnoxious, off-putting: He described some of themore repellent examples of vivisection he had encountered.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====That repels.=====+ - + - =====Disgusting, repulsive.=====+ - + - =====N. a substance that repels esp. insects etc.=====+ - + - =====Repellence n.repellency n. repellently adv.[L repellere (as REPEL)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=repellent repellent]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repellent repellent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=repellent repellent]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không thấm nước
- water repellent grease
- mỡ không thấm nước
- water-repellent
- chất không thấm nước
- water-repellent facing
- lớp ốp không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
