-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræm'peiʤ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 22: Dòng 16: =====Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên==========Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.=====- - =====V.=====- - =====Storm, rage, rant, rave, go berserk, run amok or amuck:He rampaged like a man possessed when he got his second parkingticket of the day.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.intr.=====- - =====(often foll. by about) rush wildly orviolently about.=====- - =====Rage, storm.=====- - =====N. often wild or violentbehaviour.=====- - =====On the rampage rampaging.=====- - =====Rampageous adj.rampager n. [18th c., perh. f. RAMP(1)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rampage rampage] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[binge]] , [[blowup]] , [[boiling point]] , [[destruction]] , [[disturbance]] , [[ferment]] , [[fling]] , [[frenzy]] , [[fury]] , [[mad ]]* , [[more heat than light]] , [[orgy]] , [[rage]] , [[ruckus]] , [[splurge]] , [[spree]] , [[tear]] , [[tempest]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[wingding]]+ =====verb=====+ :[[go berserk]] , [[rage]] , [[run amuck]] , [[run riot]] , [[run wild]] , [[tear]] , [[binge]] , [[frenzy]] , [[spree]] , [[storm]] , [[uproar]] , [[violence]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[harmony]] , [[peace]]+ =====verb=====+ :[[be calm]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ