• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) grapnel===== =====Sự túm lấy, sự níu lấy===== ===Động từ=== =====(hàng hải) mó...)
    Hiện nay (03:55, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">græpl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::vật lộn với khó khăn
    ::vật lộn với khó khăn
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kìm ngoạm chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự móc chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====neo móc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grasp, grab, grip, seize, clasp, catch, wrestle; hold,clutch, snatch: They grappled each other at the edge of theReichenbach Falls.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grapple with. come to grips with, copewith, contend with, deal with, struggle with, tackle, face, takeon: The government is grappling with the problem ofunemployment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by with) fight at closequarters or in close combat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by with) try tomanage or overcome a difficult problem etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a grip withthe hands; come to close quarters with. b seize with or as witha grapnel; grasp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a hold or grip in or as inwrestling. b a contest at close quarters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aclutching-instrument; a grapnel.=====
    +
    -
    =====Grappler n. [OF grapil (n.) f. Prov., dimin. ofgrapa hook (as GRAPNEL)]=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====kìm ngoạm chặt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự móc chặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====neo móc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attack]] , [[battle]] , [[catch]] , [[clash]] , [[clasp]] , [[close]] , [[clutch]] , [[combat]] , [[confront]] , [[contend]] , [[cope]] , [[deal with]] , [[do battle]] , [[encounter]] , [[engage]] , [[face]] , [[fasten]] , [[fight]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[hook]] , [[hug]] , [[nab]] , [[nail]] , [[scuffle]] , [[seize]] , [[snatch]] , [[struggle]] , [[tackle]] , [[take]] , [[take on ]]* , [[tussle]] , [[clench]] , [[grab]] , [[claw]] , [[grope]] , [[wrestle]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clasp]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[grasp]] , [[grip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]] , [[release]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cơ cấu ngoạm, máy ngoạm =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grapple grapple] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grapple grapple] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=grapple grapple] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /græpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) grapnel
    Sự túm lấy, sự níu lấy

    Động từ

    (hàng hải) móc bằng móc sắt
    Túm lấy, níu lấy
    ( + with, together) vật, vật lộn
    to grapple with somebody
    ôm ghì lấy (ai) để vật
    to grapple with difficulties
    vật lộn với khó khăn

    Chuyên ngành

    Vật lý

    kìm ngoạm chặt
    sự móc chặt

    Kỹ thuật chung

    neo móc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release

    Địa chất

    cơ cấu ngoạm, máy ngoạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X