• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhổ rễ===== =====Trừ tiệt===== ::to eradicate the venoms of the depraved culture ::...)
    Hiện nay (11:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'rædikeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy
    ::bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===V.tr.===
    +
    *Ved : [[eradicated]]
    -
     
    +
    *Ving: [[eradicating]]
    -
    =====Root out; destroy completely; get rid of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eradicableadj. eradication n. eradicator n. [ME f. L eradicare tear upby the roots (as E-, radix -icis root)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eradicate eradicate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eradicate eradicate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eradicate eradicate] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[abate]] , [[abolish]] , [[annihilate]] , [[blot out ]]* , [[demolish]] , [[deracinate]] , [[do away with]] , [[efface]] , [[eliminate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[liquidate]] , [[mow down]] , [[obliterate]] , [[off ]]* , [[purge]] , [[raze]] , [[root out ]]* , [[rub out ]]* , [[scratch ]]* , [[scrub]] , [[shoot down]] , [[squash]] , [[stamp out ]]* , [[take out ]]* , [[torpedo ]]* , [[total]] , [[trash]] , [[unroot]] , [[uproot]] , [[wash out]] , [[waste]] , [[weed out]] , [[wipe out ]]* , [[blot out]] , [[clear]] , [[kill]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[wipe out]] , [[decimate]] , [[delete]] , [[destroy]] , [[smother]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[bear]] , [[create]] , [[establish]] , [[fix]] , [[help]] , [[institute]] , [[plant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i'rædikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ
    Trừ tiệt
    to eradicate the venoms of the depraved culture
    bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X