• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội===== ::a receptive mind ::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình....)
    Hiện nay (05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'septiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
    ::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Open, hospitable, amenable, pervious, persuasible,tractable, flexible, pliant, interested, willing, responsive: Ihave always found Peggy receptive to suggestions on improvingproductivity and efficiency. 2 quick, alert, perceptive, astute,intelligent, keen, sharp, bright, sensitive: Julia has areceptive mind.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[acceptant]] , [[acceptive]] , [[accessible]] , [[alert]] , [[amenable]] , [[approachable]] , [[bright]] , [[favorable]] , [[friendly]] , [[hospitable]] , [[influenceable]] , [[interested]] , [[observant]] , [[open]] , [[open-minded]] , [[open to suggestions]] , [[perceptive]] , [[persuadable]] , [[pushover ]]* , [[quick on the uptake]] , [[ready]] , [[recipient]] , [[responsive]] , [[sensitive]] , [[suggestible]] , [[susceptible]] , [[swayable]] , [[sympathetic]] , [[welcoming]] , [[well-disposed]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Able or quick to receive impressions or ideas.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[unfriendly]] , [[unreceptive]]
    -
    =====Concerned with receiving stimuli etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Receptively adv.receptiveness n. receptivity n. [F r‚ceptif -ive or med.Lreceptivus (as RECEPTION)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=receptive receptive] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receptive receptive] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=receptive receptive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ri'septiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
    a receptive mind
    trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X