• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Uỷ mị, sướt mướt===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhạt nhẽo===== ==Từ điển O...)
    Hiện nay (08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mɔ:kiʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Uỷ mị, sướt mướt=====
    =====Uỷ mị, sướt mướt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhạt nhẽo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sentimental in a feeble or sickly way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having a faintsickly flavour.=====
    +
    -
    =====Mawkishly adv. mawkishness n. [obs. mawkmaggot f. ON mathkr f. Gmc]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====nhạt nhẽo=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bathetic]] , [[cloying]] , [[feeble]] , [[gooey ]]* , [[gushing]] , [[gushy]] , [[lovey-dovey]] , [[maudlin]] , [[mushy ]]* , [[nauseating]] , [[romantic]] , [[sappy ]]* , [[schmaltzy]] , [[sickening]] , [[sloppy]] , [[tear-jerking]] , [[teary]] , [[slushy]] , [[sobby]] , [[soft]] , [[soppy]] , [[disgusting]] , [[emotional]] , [[fastidious]] , [[insipid]] , [[loathful]] , [[mushy]] , [[nauseous]] , [[nostalgic]] , [[sentimental]] , [[squeamish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calm]] , [[serious]] , [[unemotional]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´mɔ:kiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ mị, sướt mướt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhạt nhẽo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , serious , unemotional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X