-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh giá===== =====Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị===== =====(t...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əˈpriʃiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị==========Lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị=====+ ===Hình thái từ===+ * Ved: [[appreciated]]+ * Ving:[[appreciating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tăng giá hàng hóa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appreciate appreciate] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tán thưởng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nâng giá=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Value, find worthwhile or valuable; esteem, cherish,enjoy, admire, rate or regard highly, prize, treasure, respect:I appreciate all you have done for me. Delia's contribution isnot really appreciated. 2 increase or rise or gain in value orworth: The property in this area has been appreciating at arate of about ten per cent a year. 3 understand, comprehend,recognize, perceive, know, be aware or cognizant or consciousof: Do you appreciate the implications of the new tax law?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a esteem highly; value. b be grateful for (weappreciate your sympathy). c be sensitive to (appreciate thenuances).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by that + clause) understand;recognize (I appreciate that I may be wrong).=====+ - =====A intr. (ofproperty etc.) rise in value. b tr. raise in value.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nâng giá=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tăng giá hàng hóa=====+ === Xây dựng===+ =====tán thưởng=====+ === Kinh tế ===+ =====tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ=====- =====Appreciative adj. appreciatively adv. appreciativeness n.appreciator n. appreciatory adj.[LL appretiare appraise (asAD-,pretium price)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[be appreciative]] , [[be indebted]] , [[be obliged]] , [[enjoy]] , [[flip over]] , [[freak out on]] , [[get high on]] , [[give thanks]] , [[groove on ]]* , [[welcome]] , [[enhance]] , [[gain]] , [[grow]] , [[improve]] , [[inflate]] , [[raise the value of]] , [[rise]] , [[apprehend]] , [[be aware of]] , [[be cognizant of]] , [[be conscious of]] , [[catch the drift]] , [[comprehend]] , [[dig]] , [[fathom]] , [[grasp]] , [[know]] , [[perceive]] , [[read]] , [[realize]] , [[recognize]] , [[savvy]] , [[see daylight]] , [[sympathize with]] , [[take account of]] , [[understand]] , [[admire]] , [[adore]] , [[applaud]] , [[apprise]] , [[cherish]] , [[esteem]] , [[extol]] , [[honor]] , [[like]] , [[look up to]] , [[love]] , [[praise]] , [[prize]] , [[rate highly]] , [[regard]] , [[relish]] , [[respect]] , [[savor]] , [[treasure]] , [[value]] , [[increase]] , [[judge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be critical]] , [[criticize]] , [[disparage]] , [[disregard]] , [[neglect]] , [[overlook]] , [[decrease]] , [[depreciate]] , [[lose value]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be appreciative , be indebted , be obliged , enjoy , flip over , freak out on , get high on , give thanks , groove on * , welcome , enhance , gain , grow , improve , inflate , raise the value of , rise , apprehend , be aware of , be cognizant of , be conscious of , catch the drift , comprehend , dig , fathom , grasp , know , perceive , read , realize , recognize , savvy , see daylight , sympathize with , take account of , understand , admire , adore , applaud , apprise , cherish , esteem , extol , honor , like , look up to , love , praise , prize , rate highly , regard , relish , respect , savor , treasure , value , increase , judge
Từ trái nghĩa
verb
- be critical , criticize , disparage , disregard , neglect , overlook , decrease , depreciate , lose value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ