-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ý kiến ngược đời, sự ngược đời===== =====(triết học) nghịch biện===== =====(to...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pærə¸dɔks</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Ngược đời, vật ngược đời==========Ngược đời, vật ngược đời=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nghịch lý=====+ =====nghịch lý=====+ + ::[[logical]] [[paradox]]+ ::nghịch lý lôgic+ ::[[sematic]] [[paradox]]+ ::nghịch lý ngữ nghĩa+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====nghịch lý=====::[[clock]] [[paradox]]::[[clock]] [[paradox]]::nghịch lý đồng hồ::nghịch lý đồng hồ- ::[[Klein]][[paradox]]+ ::Klein [[paradox]]::nghịch lý Klein::nghịch lý Klein::[[logical]] [[paradox]]::[[logical]] [[paradox]]Dòng 40: Dòng 42: ::[[twin]] [[paradox]]::[[twin]] [[paradox]]::sự nghịch lý đồng hồ::sự nghịch lý đồng hồ- ::[[zenon]][[paradox]]+ ::zenon [[paradox]]::nghịch lý Zênông::nghịch lý Zênông- + ==Các từ liên quan==- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[anomaly]] , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[enigma]] , [[error]] , [[inconsistency]] , [[mistake]] , [[mystery]] , [[nonsense]] , [[oddity]] , [[opposite]] , [[reverse]] , [[antinomy]] , [[contradiction]] , [[puzzle]]- =====Contradiction, self-contradiction, incongruity,inconsistency,absurdity, ambiguity,enigma,puzzle,mystery,quandary,problem,dilemma: Can you explain away Zeno's paradoxof Achilles and the tortoise? The paradox was that although itwas Edward's fifth birthday,he was 20 years old.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a seemingly absurd or contradictory statement,even ifactually well-founded. b a self-contradictory or essentiallyabsurd statement.=====+ - + - =====A person or thing conflicting with apreconceived notion of what is reasonable or possible.=====+ - + - =====Aparadoxical quality or character.[orig. = a statement contraryto accepted opinion,f. LL paradoxum f. Gk paradoxon neut. adj.(as PARA-(1),doxa opinion)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paradox paradox]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paradox paradox]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paradox paradox]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=paradox paradox]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=paradox&searchtitlesonly=yes paradox]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch lý
- clock paradox
- nghịch lý đồng hồ
- Klein paradox
- nghịch lý Klein
- logical paradox
- nghịch lý lôgic
- paradox of the set theory
- nghịch lý của lý thuyết tập hợp
- photometric paradox
- nghịch lý trắc quang
- pseudo-paradox
- giả nghịch lý
- semantic paradox
- nghịch lý ngữ nghĩa
- time paradox
- nghịch lý thời gian
- twin paradox
- sự nghịch lý đồng hồ
- zenon paradox
- nghịch lý Zênông
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ