-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mục đích, lợi ích===== ::for somebody's/something's sake ::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì ::[[for...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">seik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Mục đích, lợi ích==========Mục đích, lợi ích=====- ::[[for]] [[somebody's/something's]] [[sake]]+ ::[[for]] [[somebody's]]/[[something]]'s [[sake]]::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì- ::[[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[somebody/something]]+ ::[[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì::[[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[somebody]]; [[for]] [[somebody's]] [[sake]]::[[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[somebody]]; [[for]] [[somebody's]] [[sake]]::vì ai, vì lợi ích của ai::vì ai, vì lợi ích của ai- ::[[for]] [[God's]] [[sake]]+ ::[[for]] [[God]]'s [[sake]]::vì Chúa::vì Chúa::[[for]] [[peace]] [[sake]]::[[for]] [[peace]] [[sake]]::vì hoà bình::vì hoà bình- ::[[for]] [[old]] [[sake's]] [[sake]]+ ::[[for]] [[old]] [[sake]]'s [[sake]]::để tưởng nhớ thời xưa::để tưởng nhớ thời xưa- ::[[for]] [[someone's]] [[name's]] [[sake]]+ ::[[for]] [[someone's]] [[name]]'s [[sake]]::vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai::vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai- ::[[art]] [[for]] [[art's]] [[sake]]+ ::[[art]] [[for]] [[art]]'s [[sake]]::nghệ thuật vì nghệ thuật::nghệ thuật vì nghệ thuật- ::'[[s:ki]]- ::danh từ=====Rượu sakê (của người Nhật) (như) saki==========Rượu sakê (của người Nhật) (như) saki=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Benefit, welfare, well-being,good,advantage,behalf,profit,gain,account: Joe and I stayed together for the sakeof the children. She felt pleased,for his sake,that he hadmanaged to get away. 2purpose(s),reason(s), objective(s):Just for the sake of comparison,let us now look at thesituation in Taiwan.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[advantage]] , [[behalf]] , [[consideration]] , [[good]] , [[interest]] , [[profit]] , [[regard]] , [[respect]] , [[welfare]] , [[well-being]] , [[aim]] , [[cause]] , [[consequence]] , [[end]] , [[final cause]] , [[motive]] , [[principle]] , [[purpose]] , [[score]] , [[benefit]] , [[beverage]] , [[drink]] , [[gain]] , [[objective]] , [[reason]] , [[saki]] , [[wine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[detriment]] , [[disadvantage]] , [[cause]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Mục đích, lợi ích
- for somebody's/something's sake
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody/something
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody; for somebody's sake
- vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake
- vì Chúa
- for peace sake
- vì hoà bình
- for old sake's sake
- để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake
- vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake
- nghệ thuật vì nghệ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ