• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần===== ::be severely (mentally) retarded ::rất ch...)
    Hiện nay (07:44, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ri'tɑ:d</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 12:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị chậm, chậm dần=====
    +
    =====bị chậm, chậm dần=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị chậm=====
    +
    =====bị chậm=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị trễ=====
    +
    =====bị trễ=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Backward in mental or physical development.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=retarded retarded] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[backward]] , [[birdbrained]] , [[defective]] , [[dim]] , [[dim-witted]] , [[dopey]] , [[dull]] , [[dumbbell]] , [[dumbo]] , [[dumdum]] , [[dummy]] , [[exceptional]] , [[feeble-minded]] , [[gorked]] , [[half-witted]] , [[held back]] , [[imbecile]] , [[lamebrained]] , [[mentally defective]] , [[moronic]] , [[numbskull]] , [[opaque]] , [[pinhead]] , [[retardo]] , [[sappy]] , [[simple]] , [[simple-minded]] , [[slow]] , [[slow-witted]] , [[stupid]] , [[subnormal]] , [[touched]] , [[underachieving]] , [[weak]] , [[yo-yo]] , [[handcuffed]] , [[impeded]] , [[inhibited]] , [[primitive]] , [[repressed]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /ri'tɑ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
    be severely (mentally) retarded
    rất chậm phát triển (về trí tuệ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm, chậm dần

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị trễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X