-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lơ lửng; huyền phù===== =====Bị hoãn lại===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">səs´pendid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Lơ lửng; huyền phù==========Lơ lửng; huyền phù=====- =====Bị hoãn lại==========Bị hoãn lại=====- + =====Bị treo giò (Bóng đá)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====bị hoãn lại=====+ =====bị hoãn lại=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====kiểu treo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kiểu treo=====+ ::[[suspended]] [[floor]]::[[suspended]] [[floor]]::trần ngăn kiểu treo::trần ngăn kiểu treo::[[suspended]] [[pipeline]] [[crossing]]::[[suspended]] [[pipeline]] [[crossing]]::ống nối kiểu treo::ống nối kiểu treo- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị treo=====- =====bị treo=====+ =====lơ lửng=====- + - =====lơ lửng=====+ ::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửngDòng 61: Dòng 47: ::suspended-body [[level]] [[measurement]]::suspended-body [[level]] [[measurement]]::đo mức vật lơ lửng::đo mức vật lơ lửng- =====nổi=====+ =====nổi=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====huyền phù=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=suspended suspended] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====huyền phù=====+ ::[[suspended]] [[pulp]]::[[suspended]] [[pulp]]::nước quả dạng huyền phù::nước quả dạng huyền phù- =====treo lơ lửng=====+ =====treo lơ lửng=====- + =====vân==========vân=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ