• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ & từ xác định=== =====Sáu ( 6)===== ::six o'clock ::sáu giờ ::to be six ::lên sá...)
    Hiện nay (11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">siks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::bên tám lạng, bên nửa cân
    ::bên tám lạng, bên nửa cân
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sáu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sáu (6)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One more than five, or four less than ten;the product of two units and three units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol for this(6, vi, VI).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc. denoted by six.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set or team ofsix individuals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket a hit scoring six runs by clearingthe boundary without bouncing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time of six o'clock (is itsix yet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A card etc. with six pips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. that amount tosix.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At sixes and sevens in confusion or disagreement. knockfor six colloq. utterly surprise or overcome (a person). theSix Counties the counties of N. Ireland. six-gun = six-shooter.six of one and half a dozen of the other a situation of littlereal difference between the alternatives. six-shooter arevolver with six chambers. [OE siex etc. f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sáu=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=six six] : National Weather Service
    +
    =====sáu (6)=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=six six] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=six six] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[hexadic]] , [[hexagonal]] , [[semestral]] , [[senary]] , [[sextuple]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hexad]] , [[hexagon]] , [[hexagram]] , [[semester]] , [[sextet]] , [[sextuplet]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[sextuple]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /siks/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Sáu ( 6)
    six o'clock
    sáu giờ
    to be six
    lên sáu (tuổi)
    at sixes and sevens
    (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn

    Danh từ

    Số sáu
    twice six is twelve
    hai lần sáu là mười hai
    (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
    it is six of one and half a dozen of the other
    bên tám lạng, bên nửa cân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sáu
    sáu (6)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sextuple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X