-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xen vào, sự can thiệp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌɪntərˈvɛnʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 5: =====Sự xen vào, sự can thiệp==========Sự xen vào, sự can thiệp=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự can thiệp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự can thiệp=====::[[manual]] [[intervention]]::[[manual]] [[intervention]]::sự can thiệp thủ công::sự can thiệp thủ côngDòng 22: Dòng 15: ::[[mi]] ([[manual]]intervention)::[[mi]] ([[manual]]intervention)::sự can thiệp thủ công::sự can thiệp thủ công+ === Kinh tế ===+ =====can dự=====- == Kinh tế ==+ =====sự can thiệp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====can dự=====+ - + - =====sự can thiệp=====+ ::[[exchange]] [[intervention]]::[[exchange]] [[intervention]]::sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối::sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hốiDòng 45: Dòng 35: ::[[sterilized]] [[intervention]]::[[sterilized]] [[intervention]]::sự can thiệp vô hiệu hóa::sự can thiệp vô hiệu hóa- =====sự dính líu=====+ =====sự dính líu=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intervention intervention] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[interposition]] , [[mediation]] , [[arbitration]] , [[intercession]] , [[interruption]] , [[interference]] , [[invasion]] , [[military occupation]] , [[attack]] , [[armed intrusion]] , [[intrusion]] , [[obtrusion]] , [[conciliation]]- === Nguồn khác===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=intervention&searchtitlesonly=yes intervention] : bized+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of intervening.=====+ - + - =====Interference,esp. by a State in another's affairs.=====+ - + - =====Mediation.[ME f. Fintervention or L interventio (as INTERVENE)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự can thiệp
- manual intervention
- sự can thiệp thủ công
- mi (manualintervention)
- sự can thiệp bằng tay
- mi (manualintervention)
- sự can thiệp thủ công
Kinh tế
sự can thiệp
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
- external intervention
- sự can thiệp từ ngoài
- forward exchange intervention
- sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
- multi-currency intervention
- sự can thiệp nhiều loại tiền
- multi-currency intervention
- sự can thiệp nhiều nghề
- non-sterilized intervention
- sự can thiệp không thể vô hiệu hóa
- sterilized intervention
- sự can thiệp vô hiệu hóa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
