-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa===== =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất ...)(Beexxx)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɪns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 13: Dòng 5: =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa==========Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa=====- =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)=====+ =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch)=====::[[to]] [[rinse]] [[out]] [[one's]] [[mouth]]::[[to]] [[rinse]] [[out]] [[one's]] [[mouth]]::súc miệng::súc miệngDòng 36: Dòng 28: ::thuốc nhuộm tóc màu lam::thuốc nhuộm tóc màu lam- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====súc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bộ phận tráng trong máy rửa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rinse rinse] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.=====+ - + - =====Tint, dye, touch up, highlight: The hairdresserrinsed a little blue into Martine's greying hair.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Rinsing, wash, washing, bath, bathing, cleaning,cleansing, ablution, drenching, flood, flushing, irrigation,Medicine lavage, Literary laving: The softening agent should beadded in the final rinse.=====+ - + - =====Tint, dye: I had no idea that sheused a rinse - I thought her hair was naturally reddish.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (often foll. by through, out) 1 wash with cleanwater.=====+ - + - =====Apply liquid to.=====+ - + - =====Wash lightly.=====+ - + - =====Put (clothesetc.) through clean water to remove soap or detergent.=====+ - + - =====(foll.by out, away) clear (impurities) by rinsing.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of rinsing (give it a rinse).=====+ - =====A solution forcleansing the mouth.=====+ === Xây dựng===+ =====rửa=====- =====A dye for the temporary tinting of hair(a blue rinse).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) rửa, súc, tráng=====- =====Rinser n. [ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====súc=====+ === Kinh tế ===+ =====bộ phận tráng trong máy rửa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bathe]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[dip]] , [[flush]] , [[soak]] , [[splash]] , [[wash]] , [[water]] , [[wet]] , [[douse]] , [[gargle]] , [[lave]] , [[sluice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ