• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi===== =====Sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, ...)
    Hiện nay (15:01, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,mɔdifi'keiʃn/</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====(ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa=====
    =====(ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự (sửa) đổi=====
    +
    -
    =====sự cải biên=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự sửa đổi, sự biến đổi=====
    -
    =====sự đổi=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự biến đổi, sự sửa đổi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh=====
    -
    =====biến thể=====
    +
    -
    =====điều chỉnh=====
    +
    ::[[modification]] [[of]] [[orders]]
     +
    ::(máy tính ) đổi lệnh
     +
    ::[[address]] [[modification]] [[mt]].
     +
    ::đổi địa chỉ
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biến thể=====
     +
     
     +
    =====điều chỉnh=====
    ::[[orbit]] [[modification]]
    ::[[orbit]] [[modification]]
    ::điều chỉnh quỹ đạo
    ::điều chỉnh quỹ đạo
    -
    =====sự cải tạo, thay đổi=====
    +
    =====sự cải tạo, thay đổi=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[or]] [[permanent]] [[change]] [[made]] [[to]] [[an]] [[object]] [[or]] [[process]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[design]] [[or]] [[performance]], [[or]] [[to]] [[correct]] [[a]] [[defect]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[or]] [[permanent]] [[change]] [[made]] [[to]] [[an]] [[object]] [[or]] [[process]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[design]] [[or]] [[performance]], [[or]] [[to]] [[correct]] [[a]] [[defect]].
    Dòng 40: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.
    ''Giải thích VN'': Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.
    -
    =====sự hiệu chỉnh=====
    +
    =====sự hiệu chỉnh=====
    ::[[instruction]] [[modification]]
    ::[[instruction]] [[modification]]
    ::sự hiệu chỉnh lệnh
    ::sự hiệu chỉnh lệnh
    -
    =====sự sửa đổi=====
    +
    =====sự sửa đổi=====
    -
    =====sự thay đổi=====
    +
    =====sự thay đổi=====
    ::[[address]] [[modification]]
    ::[[address]] [[modification]]
    ::sự thay đổi địa chỉ
    ::sự thay đổi địa chỉ
    Dòng 54: Dòng 54:
    ::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]
    ::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]
    ::thông báo sự thay đổi phổ
    ::thông báo sự thay đổi phổ
    -
    =====sửa đổi=====
    +
    =====sửa đổi=====
    -
    =====thay đổi=====
    +
    =====thay đổi=====
    ::[[address]] [[modification]]
    ::[[address]] [[modification]]
    ::sự thay đổi địa chỉ
    ::sự thay đổi địa chỉ
    Dòng 73: Dòng 73:
    ::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]
    ::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]
    ::thông báo sự thay đổi phổ
    ::thông báo sự thay đổi phổ
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự biến tính=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự biến tính=====
    +
    ::[[starch]] [[modification]]
    ::[[starch]] [[modification]]
    ::sự biến tính tinh bột
    ::sự biến tính tinh bột
    -
    =====sự sửa đổi=====
    +
    =====sự sửa đổi=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thay đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thay đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=modification modification] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act or an instance of modifying or being modified.=====
    +
    =====sự thay đổi=====
    -
    =====A change made. [F or f. L modificatio (as MODIFY)]=====
    +
    =====thay đổi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alteration]] , [[mutation]] , [[permutation]] , [[variation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /,mɔdifi'keiʃn//

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
    Sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
    (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc
    (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sửa đổi, sự biến đổi

    Cơ - Điện tử

    Sự biến đổi, sự sửa đổi

    Toán & tin

    sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh
    modification of orders
    (máy tính ) đổi lệnh
    address modification mt.
    đổi địa chỉ

    Kỹ thuật chung

    biến thể
    điều chỉnh
    orbit modification
    điều chỉnh quỹ đạo
    sự cải tạo, thay đổi

    Giải thích EN: A temporary or permanent change made to an object or process in order to improve design or performance, or to correct a defect.

    Giải thích VN: Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.

    sự hiệu chỉnh
    instruction modification
    sự hiệu chỉnh lệnh
    sự sửa đổi
    sự thay đổi
    address modification
    sự thay đổi địa chỉ
    object modification
    sự thay đổi đối tượng
    orbit modification
    sự thay đổi quỹ đạo
    spectrum modification notice
    thông báo sự thay đổi phổ
    sửa đổi
    thay đổi
    address modification
    sự thay đổi địa chỉ
    address modification
    thay đổi địa chỉ
    behavior modification
    thay đổi tập tính
    modification time
    thời gian thay đổi
    modification time (ofa file, e.g.)
    thời gian thay đổi (của tệp)
    object modification
    sự thay đổi đối tượng
    orbit modification
    sự thay đổi quỹ đạo
    spectrum modification notice
    thông báo sự thay đổi phổ

    Kinh tế

    sự biến tính
    starch modification
    sự biến tính tinh bột
    sự sửa đổi
    sự thay đổi
    thay đổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X