-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ekskəveit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Khai quật==========Khai quật=====- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- *[[Excavated]](V-ed)+ * Ved: [[excavated]]+ * Ving:[[excavating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khai đào=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khai đào=====- =====khai thác=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khai thác=====- =====đào=====+ =====đào=====- =====đào đất=====+ =====đào đất=====- =====đào hố móng=====+ =====đào hố móng=====::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]::đào hố móng có chống gỗ::đào hố móng có chống gỗ- =====lấy đất=====+ =====lấy đất=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excavate excavate] : Chlorine Online+ =====verb=====- + :[[burrow]] , [[cut]] , [[delve]] , [[empty]] , [[gouge]] , [[grub]] , [[hollow]] , [[mine]] , [[quarry]] , [[scoop]] , [[scrape]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[trench]] , [[tunnel]] , [[uncover]] , [[unearth]] , [[dig]] , [[dredge]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[fill]]- =====Dig (out or up),hollow orgouge(out), scoopout,burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Unearth,uncover,expose,clear,lay bare,dig up,disinter,bring up,exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).=====+ - + - =====Reveal or extract by digging.=====+ - + - =====(also absol.) Archaeol. dig systematically into the ground toexplore (a site).=====+ - + - =====Excavation n. excavator n.[L excavare(as EX-(1), cavus hollow)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ