-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: =====Trưng bày, triển lãm (chó)==========Trưng bày, triển lãm (chó)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bờ giữ nước=====+ - =====máy cái công cụ=====+ === Xây dựng===+ =====bờ giữ nước=====- =====thềm (sông, hồ)=====+ =====máy cái công cụ=====- =====thêm bậc=====+ =====thềm (sông, hồ)=====- =====tầng (đai)=====+ =====thêm bậc=====- =====tạo bậc=====+ =====tầng (đai)=====- ==Điện==+ =====tạo bậc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bàn thợ nguội=====+ =====bàn thợ nguội=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn máy=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bàn thí nghiệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn máy=====+ - + - =====bàn thí nghiệm=====+ ::[[chemical]] [[bench]]::[[chemical]] [[bench]]::bàn (thí nghiệm) hóa học::bàn (thí nghiệm) hóa học- =====bàn thợ máy=====+ =====bàn thợ máy=====- + - =====bàn thợ mộc=====+ - + - =====bệ=====+ - + - =====bệ công tác=====+ - + - =====bệ máy=====+ - + - =====bờ bảo hộ=====+ - + - =====bờ bảo vệ=====+ - + - =====bờ đất=====+ - + - =====con chạch=====+ - + - =====lò bằng=====+ - + - =====ghế dài=====+ - + - =====giá máy=====+ - + - =====giá thước=====+ - + - =====bàn=====+ - =====vỉa đường=====+ =====bàn thợ mộc=====- ==Oxford==+ =====bệ=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====bệ công tác=====- =====A long seat of wood or stone for seatingseveral people.=====+ =====bệ máy=====- =====A working-table, e.g. for a carpenter,mechanic, or scientist.=====+ =====bờ bảo hộ=====- =====(prec. by the) a the office of judgeor magistrate. b a judge's seat in a lawcourt. c a lawcourt.d judges and magistrates collectively.=====+ =====bờ bảo vệ=====- =====(often in pl.) Sportan area to the side of a pitch, with seating where coaches andplayers not taking part can watch the game.=====+ =====bờ đất=====- =====Brit. Parl. aseat appropriated as specified (front bench).=====+ =====con chạch=====- =====A level ledgein masonry or an earthwork, on a hill-slope, etc.=====+ =====lò bằng=====- =====V.tr.=====+ =====ghế dài=====- =====Exhibit (a dog) at a show.=====+ =====giá máy=====- =====Sport US withdraw (a player) fromthe pitch to the benches.=====+ =====giá thước=====- =====V.tr. run a series of tests on (acomputer etc.) before its use. King's (or Queen's) Bench (inthe UK) a division of the High Court of Justice. on the benchappointed a judge or magistrate. [OE benc f. Gmc]=====+ =====bàn=====- ==Tham khảo chung==+ =====vỉa đường=====+ ===Địa chất===+ =====bậc, tần=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bench bench] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bench&submit=Search bench] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bench bench] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bench bench] : Chlorine Online+ :[[bank]] , [[chair]] , [[form]] , [[lawn seat]] , [[pew]] , [[seat]] , [[settee]] , [[settle]] , [[stall]] , [[board]] , [[counter]] , [[desk]] , [[easel]] , [[ledge]] , [[shelf]] , [[trestle]] , [[workbench]] , [[work table]] , [[court]] , [[courtroom]] , [[judiciary]] , [[magistrate]] , [[the bar]] , [[tribunal]] , [[your honors]] , [[bar]] , [[discard]] , [[sideline]] , [[stool]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=bench&x=0&y=0 bench]:semiconductorglossary+ [[Thể_loại:Y Sinh]]- *[http://foldoc.org/?query=bench bench]: Foldoc+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ