-
(Khác biệt giữa các bản)(→(trong từ ghép chỉ động vật) cái)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃi:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Đại từ======Đại từ===- =====Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...==========Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...=====::[[she]] [[sings]] [[beautifully]]::[[she]] [[sings]] [[beautifully]]::chị ấy hát hay::chị ấy hát hay- =====Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy==========Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy=====::[[she]] [[sails]] [[tomorrow]]::[[she]] [[sails]] [[tomorrow]]::ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo::ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo- =====Người đàn bà, chị==========Người đàn bà, chị=====::[[she]] [[of]] [[the]] [[black]] [[hair]]::[[she]] [[of]] [[the]] [[black]] [[hair]]::người đàn bà tóc đen, chị tóc đen::người đàn bà tóc đen, chị tóc đen===Danh từ======Danh từ===- =====Đàn bà, con gái==========Đàn bà, con gái=====::[[is]] [[the]] [[child]] [[a]] [[he]] [[or]] [[a]] [[she]]?::[[is]] [[the]] [[child]] [[a]] [[he]] [[or]] [[a]] [[she]]?Dòng 29: Dòng 17: ::[[the]] [[not]] [[impossible]] [[she]]::[[the]] [[not]] [[impossible]] [[she]]::người có thể yêu được::người có thể yêu được- =====Động vật cái==========Động vật cái=====::[[a]] [[litter]] [[of]] [[two]] [[shes]] [[and]] [[a]] [[he]]::[[a]] [[litter]] [[of]] [[two]] [[shes]] [[and]] [[a]] [[he]]::một ổ hai con cái và một con đực::một ổ hai con cái và một con đực- =====(trong từ ghép chỉ động vật) cái==========(trong từ ghép chỉ động vật) cái=====::[[she]]-[[goat]]::[[she]]-[[goat]]Dòng 40: Dòng 26: ::lừa cái::lừa cái- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Pron. & n.===+ - + - =====Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.=====+ - + - =====Austral. & NZ colloq. it; the state of affairs (she'll beright).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A female; a woman.=====+ - + - =====(in comb.) female(she-goat).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=she she] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=she&submit=Search she] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=she she] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=she she] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=she she] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ