-
(Khác biệt giữa các bản)(→phần (chưng) cất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´distilit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất==========(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất=====- + ===Hình thái từ ===- ==Hóa học & vật liệu==+ *N-s:[[distillates]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====phần (chưng) cất=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phần (chưng) cất=====::[[finished]] [[distillate]]::[[finished]] [[distillate]]::phần chưng cất tinh::phần chưng cất tinhDòng 54: Dòng 46: ::[[volatile]] [[distillate]]::[[volatile]] [[distillate]]::phần chưng cất bay hơi::phần chưng cất bay hơi- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự chưng cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chưng cất=====+ =====phần cất=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần cất=====+ ::[[chilled]] [[distillate]]::[[chilled]] [[distillate]]::phần cất đã làm lạnh::phần cất đã làm lạnhDòng 72: Dòng 60: ::[[weathered]] [[distillate]]::[[weathered]] [[distillate]]::phần cất biến chất::phần cất biến chất- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phần cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phần cất=====+ ::[[distillate]] [[cut]]::[[distillate]] [[cut]]::hợp phần cắt::hợp phần cắt- =====sản phẩm cất=====+ =====sản phẩm cất=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=distillate distillate] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A product of distillation.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phần (chưng) cất
- finished distillate
- phần chưng cất tinh
- gas distillate
- phần chưng cất khí
- kerosene distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- light distillate
- phần chưng cất nhẹ
- middle distillate
- phần chưng cất giữa
- middle oil distillate
- phần chưng cất dầu chưng
- naphtha distillate
- phần chưng cất naphtha
- nonviscous distillate
- phần chưng cất không nhớt
- paraffin distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- paraffin distillate
- phần chưng cất parafin
- petroleum distillate
- phần chưng cất dầu mỏ
- pressed distillate
- phần chưng cất parafin
- pressure distillate
- phần chưng cất cao áp
- raw distillate
- phần chưng cất thô
- straw distillate
- phần chưng cất dầu vàng
- tar distillate
- phần chưng cất guđron
- tar distillate
- phần chưng cất nhựa
- vicious distillate
- phần chưng cất nhớt
- volatile distillate
- phần chưng cất bay hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ