• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Người; bạn thân (dùng để xưng hô))
    Hiện nay (05:44, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pæl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 27: Dòng 19:
    ::đánh bạn với ai
    ::đánh bạn với ai
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Friend, consort, comrade, alter ego, crony, companion,amigo, playmate, classmate, Colloq chum, sidekick, mate, ChieflyUS and Canadian buddy: Jim left a little while ago with a fewof his pals.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Pal (up) with or about or US around (with). associate(with), be or become friendly or friends (with), be or get orbecome on friendly or intimate terms (with), go (around orabout) with, fraternize (with), consort (with), spend timetogether or with, keep company (with), Colloq hang out or aboutor around (with), knock about or around (with): Fiona andIsabel palled up last year. Do you still pal about with Timothy?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. colloq. a friend, mate, or comrade.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.(palled, palling) (usu. foll. by up) associate; form afriendship. [Romany = brother, mate, ult. f. Skr. bhratrBROTHER]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pal pal] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pal&submit=Search pal] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pal pal] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pal&x=0&y=0 pal] : semiconductorglossary
    +
    :[[amiga]] , [[amigo]] , [[associate]] , [[boon companion]] , [[bosom buddy]] , [[bro]] , [[brother]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[connate]] , [[crony]] , [[cuz]] , [[good buddy]] , [[homeboy]] , [[homegirl]] , [[mate]] , [[sidekick]] , [[sis]] , [[sister]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[intimate]] , [[fellow]] , ([[slang]]) partner , [[accomplice]] , [[ally]] , [[cohort]] , [[confederate]] , [[friend]] , [[partner]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pal pal] : Foldoc
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pal&searchtitlesonly=yes pal] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[enemy]] , [[foe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pæl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) bạn
    We've been pals for years
    Chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm
    Người; bạn thân (dùng để xưng hô)
    now look here, pal !

    Xem đây ông bạn!

    Nội động từ

    ( (thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai)
    to pal up with (to) someone
    đánh bạn với ai


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X