• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (00:34, ngày 3 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    -
    =====Nhuộn=====
    +
    =====Nhuộm=====
    ::[[to]] [[dye]] [[red]]
    ::[[to]] [[dye]] [[red]]
    ::nhuộm đỏ
    ::nhuộm đỏ
    Dòng 29: Dòng 22:
    *Ving : [[dyeing]]
    *Ving : [[dyeing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nước sơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất nhuộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhuộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dye dye] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a substance used to change the colour ofhair, fabric, wood, etc. b a colour produced by this.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====nước sơn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chất màu=====
    -
    =====(infull dyestuff) a substance yielding a dye, esp. for colouringmaterials in solution.=====
    +
    =====chất nhuộm=====
    -
    =====V.tr. (dyeing) 1 impregnate with dye.2 make (a thing) a specified colour with dye (dyed it yellow).=====
    +
    =====nhuộm=====
    -
    =====Dyed in the wool (or grain) 1 out and out; unchangeable,inveterate.=====
    +
    =====màu=====
    -
    =====(of a fabric) made of yarn dyed in its raw state.dye-line a print made by the diazo process.=====
    +
    =====sơn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[color]] , [[colorant]] , [[dyestuff]] , [[pigment]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[coloring]] , [[batik]] , [[mordant]] , [[tracer]] , [[woad]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[impregnate]] , [[pigment]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[color]] , [[anil]] , [[colorant]] , [[eosin]] , [[imbue]] , [[litmus]] , [[ruddle]] , [[shade]] , [[tie-dye]] , [[tracer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bleach]] , [[whitener]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bleach]] , [[fade]] , [[whiten]]
    -
    =====Dyeable adj. [OEdeag, deagian]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    Hiện nay

    /dai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc nhuộm
    Màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a deep dye
    màu thẫm
    a crime of the blackest dye
    tội ác đen tối nhất

    Động từ

    Nhuộm
    to dye red
    nhuộm đỏ
    this stuff dows not dye well
    loại vải len này nhuộm không ăn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nước sơn

    Kỹ thuật chung

    chất màu
    chất nhuộm
    nhuộm
    màu
    sơn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    bleach , whitener
    verb
    bleach , fade , whiten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X