-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sua)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ===Động từ======Động từ===- =====Nhuộn=====+ =====Nhuộm=====::[[to]] [[dye]] [[red]]::[[to]] [[dye]] [[red]]::nhuộm đỏ::nhuộm đỏDòng 29: Dòng 22: *Ving : [[dyeing]]*Ving : [[dyeing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nước sơn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất màu=====+ - + - =====chất nhuộm=====+ - + - =====nhuộm=====+ - + - =====màu=====+ - + - =====sơn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dye dye] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A a substance used to change the colour ofhair, fabric, wood, etc. b a colour produced by this.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====nước sơn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất màu=====- =====(infull dyestuff) a substance yielding a dye, esp. for colouringmaterials in solution.=====+ =====chất nhuộm=====- =====V.tr. (dyeing) 1 impregnate with dye.2 make (a thing) a specified colour with dye (dyed it yellow).=====+ =====nhuộm=====- =====Dyed in the wool (or grain) 1 out and out; unchangeable,inveterate.=====+ =====màu=====- =====(of a fabric) made of yarn dyed in its raw state.dye-line a print made by the diazo process.=====+ =====sơn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[color]] , [[colorant]] , [[dyestuff]] , [[pigment]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[coloring]] , [[batik]] , [[mordant]] , [[tracer]] , [[woad]]+ =====verb=====+ :[[impregnate]] , [[pigment]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[color]] , [[anil]] , [[colorant]] , [[eosin]] , [[imbue]] , [[litmus]] , [[ruddle]] , [[shade]] , [[tie-dye]] , [[tracer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bleach]] , [[whitener]]+ =====verb=====+ :[[bleach]] , [[fade]] , [[whiten]]- =====Dyeable adj. [OEdeag, deagian]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
