-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'prizn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: * V_ed : [[imprisoned]]* V_ed : [[imprisoned]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giam=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Incarcerate, confine, detain, remand, jail or Brit alsogaol, lock up, intern, shut up, put behind bars, put in or throwinto irons, put away, Colloq Brit send down, US send up (theriver): He was imprisoned for a crime he didn't commit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Put into prison.=====+ - =====Confine;shut up.=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====giam=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[apprehend]] , [[bastille]] , [[bottle up ]]* , [[cage]] , [[check]] , [[circumscribe]] , [[closet]] , [[commit]] , [[constrain]] , [[curb]] , [[detain]] , [[fence in]] , [[hold]] , [[hold captive]] , [[hold hostage]] , [[hold in custody]] , [[ice ]]* , [[immure]] , [[impound]] , [[incarcerate]] , [[intern]] , [[jail]] , [[keep]] , [[keep captive]] , [[keep in custody]] , [[limit]] , [[lock in]] , [[lock up]] , [[nab ]]* , [[occlude]] , [[pen]] , [[put away]] , [[put behind bars]] , [[rail in]] , [[remand]] , [[restrain]] , [[send to prison]] , [[send up ]]* , [[shut in]] , [[stockade]] , [[take prisoner]] , [[trammel]] , [[confine]] , [[lock]] , [[shut up]] , [[arrest]] , [[embar]] , [[enclose]] , [[entomb]] , [[mure]] , [[shackle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bastille , bottle up * , cage , check , circumscribe , closet , commit , constrain , curb , detain , fence in , hold , hold captive , hold hostage , hold in custody , ice * , immure , impound , incarcerate , intern , jail , keep , keep captive , keep in custody , limit , lock in , lock up , nab * , occlude , pen , put away , put behind bars , rail in , remand , restrain , send to prison , send up * , shut in , stockade , take prisoner , trammel , confine , lock , shut up , arrest , embar , enclose , entomb , mure , shackle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ