• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'prizn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    * V_ed : [[imprisoned]]
    * V_ed : [[imprisoned]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giam=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Incarcerate, confine, detain, remand, jail or Brit alsogaol, lock up, intern, shut up, put behind bars, put in or throwinto irons, put away, Colloq Brit send down, US send up (theriver): He was imprisoned for a crime he didn't commit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put into prison.=====
    +
    -
    =====Confine; shut up.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====giam=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[apprehend]] , [[bastille]] , [[bottle up ]]* , [[cage]] , [[check]] , [[circumscribe]] , [[closet]] , [[commit]] , [[constrain]] , [[curb]] , [[detain]] , [[fence in]] , [[hold]] , [[hold captive]] , [[hold hostage]] , [[hold in custody]] , [[ice ]]* , [[immure]] , [[impound]] , [[incarcerate]] , [[intern]] , [[jail]] , [[keep]] , [[keep captive]] , [[keep in custody]] , [[limit]] , [[lock in]] , [[lock up]] , [[nab ]]* , [[occlude]] , [[pen]] , [[put away]] , [[put behind bars]] , [[rail in]] , [[remand]] , [[restrain]] , [[send to prison]] , [[send up ]]* , [[shut in]] , [[stockade]] , [[take prisoner]] , [[trammel]] , [[confine]] , [[lock]] , [[shut up]] , [[arrest]] , [[embar]] , [[enclose]] , [[entomb]] , [[mure]] , [[shackle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[let go]] , [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /im'prizn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ tù, tống giam, giam cầm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X