-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i'rædikeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: *Ving: [[eradicating]]*Ving: [[eradicating]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Root out; destroy completely; get rid of.=====- - =====Eradicableadj. eradication n. eradicator n. [ME f. L eradicare tear upby the roots (as E-, radix -icis root)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eradicate eradicate] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eradicate eradicate]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eradicate eradicate] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[abate]] , [[abolish]] , [[annihilate]] , [[blot out ]]* , [[demolish]] , [[deracinate]] , [[do away with]] , [[efface]] , [[eliminate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[liquidate]] , [[mow down]] , [[obliterate]] , [[off ]]* , [[purge]] , [[raze]] , [[root out ]]* , [[rub out ]]* , [[scratch ]]* , [[scrub]] , [[shoot down]] , [[squash]] , [[stamp out ]]* , [[take out ]]* , [[torpedo ]]* , [[total]] , [[trash]] , [[unroot]] , [[uproot]] , [[wash out]] , [[waste]] , [[weed out]] , [[wipe out ]]* , [[blot out]] , [[clear]] , [[kill]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[wipe out]] , [[decimate]] , [[delete]] , [[destroy]] , [[smother]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[bear]] , [[create]] , [[establish]] , [[fix]] , [[help]] , [[institute]] , [[plant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , annihilate , blot out * , demolish , deracinate , do away with , efface , eliminate , erase , expunge , exterminate , extinguish , extirpate , liquidate , mow down , obliterate , off * , purge , raze , root out * , rub out * , scratch * , scrub , shoot down , squash , stamp out * , take out * , torpedo * , total , trash , unroot , uproot , wash out , waste , weed out , wipe out * , blot out , clear , kill , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , wipe out , decimate , delete , destroy , smother
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ