-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈglɒsi , ˈglɔsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈglɒsi , ˈglɔsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::bề ngoài hào nhoáng::bề ngoài hào nhoáng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====láng bóng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====láng bóng=====- =====bóng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bóng=====::[[glossy]] [[paper]]::[[glossy]] [[paper]]::giấy làm bóng::giấy làm bóngDòng 31: Dòng 26: ::[[glossy]] [[varnish]]::[[glossy]] [[varnish]]::sơn bóng::sơn bóng- =====bóng láng=====+ =====bóng láng=====- =====láng=====+ =====láng=====::[[glossy]] [[millboard]]::[[glossy]] [[millboard]]::giấy láng::giấy láng::[[glossy]] [[paper]]::[[glossy]] [[paper]]::giấy láng::giấy láng- =====sáng bóng=====+ =====sáng bóng=====- + - =====sáng chói=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.=====+ - + - =====Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.=====+ - + - =====(of paper etc.) smooth and shiny.=====+ - + - =====(of a magazineetc.) printed on such paper.=====+ - + - =====N. (pl. -ies) colloq.=====+ - + - =====Aglossy magazine.=====+ - + - =====A photograph with a glossy surface.=====+ - + - =====Glossily adv. glossiness n.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sáng chói=====+ ===Địa chất===+ =====bóng, óng ánh =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glossy glossy]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bright]] , [[brilliant]] , [[burnished]] , [[glassy]] , [[glazed]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[reflecting]] , [[silken]] , [[silky]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[shining]] , [[shiny]] , [[glac]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ