-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pəˈlut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pəˈlut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: *V-ing:[[polluting]]*V-ing:[[polluting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm bẩn=====+ - + - =====làm nhiễm bẩn=====+ - + - =====làm ô nhiễm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nhiễm bẩn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pollute pollute] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pollute&searchtitlesonly=yes pollute] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Contaminate, adulterate, befoul, foul, soil, spoil, taint,stain, dirty, sully, blight, poison: These factories must beprevented from continuing to pollute the atmosphere. 2 corrupt,desecrate, profane, defile, violate: The altar was pollutedbecause it had been touched by a non-believer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====Contaminate or defile (the environment).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm bẩn=====- =====Make foulor filthy.=====+ =====làm nhiễm bẩn=====- =====Destroy the purity or sanctity of.=====+ =====làm ô nhiễm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====nhiễm bẩn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[befoul]] , [[besmirch]] , [[contaminate]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[dirty]] , [[dishonor]] , [[foul]] , [[infect]] , [[make filthy]] , [[mar]] , [[poison]] , [[profane]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[violate]] , [[corrupt]] , [[smear]] , [[vitiate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ