• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">em´ba:gou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    * Ving:[[embargoing]]
    * Ving:[[embargoing]]
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cấm vận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấm vận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bế cảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cấm chỉ thông thương=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cấm vận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cấm vận=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=embargo&searchtitlesonly=yes embargo] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restraint, block, blockage, bar, ban, stoppage, cessation,proscription, prohibition, interdiction, check, restriction,barrier; hindrance, impediment: The government placed anembargo on the export of oil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restrain, block, bar, ban, stop, cease, proscribe,prohibit, interdict, check, restrict, hold back, prevent;hinder, impede, retard, hold up: They may embargo oil shipmentsin case of war.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -oes) 1 an order of a State forbiddingforeign ships to enter, or any ships to leave, its ports.=====
    +
    -
    =====Anofficial suspension of commerce or other activity (be under anembargo).=====
    +
    === Điện===
     +
    =====sự cấm vận=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấm vận=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bế cảng=====
    -
    =====An impediment.=====
    +
    =====cấm chỉ thông thương=====
    -
    =====V.tr. (-oes, -oed) 1 place(ships, trade, etc.) under embargo.=====
    +
    =====cấm vận=====
    -
    =====Seize (a ship, goods) forState service. [Sp. f. embargar arrest f. Rmc (as IN-(2),BAR(1))]=====
    +
    =====sự cấm vận=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ban]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[check]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[interdict]] , [[interdiction]] , [[proscription]] , [[restraint]] , [[stoppage]] , [[blockade]] , [[edict]] , [[order]] , [[prohibition]] , [[restriction]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /em´ba:gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều embargoes

    Lệnh cấm vận
    US government decided to lift the embargo towards Vietnam
    chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam
    Sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
    Sự cản trở

    Ngoại động từ

    Cấm vận
    Sung công (tàu bè, hàng hoá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    sự cấm vận

    Kỹ thuật chung

    cấm vận

    Kinh tế

    bế cảng
    cấm chỉ thông thương
    cấm vận
    sự cấm vận

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X