-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bukei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'bukei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: ::rau thơm::rau thơm- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====hương vị=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bouquet bouquet] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Nosegay, posy, bunch, arrangement, spray: I sent her abouquet of spring flowers for her birthday.=====+ - + - =====Aroma, scent,odour, fragrance, perfume: This '83 burgundy certainly has afine bouquet.=====+ - + - =====Compliment(s), praise, commendation: MrsCampbell received many bouquets for her performances.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A bunch of flowers, esp. for carrying at a wedding orother ceremony.=====+ - + - =====The scent of wine etc.=====+ - =====A favourablecomment; a compliment.=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====hương vị=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boutonniere]] , [[buttonhole]] , [[corsage]] , [[festoon]] , [[garland]] , [[lei]] , [[nosegay]] , [[posy]] , [[pot]] , [[spray]] , [[vase]] , [[wreath]] , [[aura]] , [[balm]] , [[fragrance]] , [[incense]] , [[odor]] , [[perfume]] , [[redolence]] , [[savor]] , [[scent]] , [[smell]] , [[spice]] , [[aroma]] , [[arrangement]] , [[boutonni]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ