• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:53, ngày 26 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'selibreit</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'selibreit</font>'''/ =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm=====
    =====Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm=====
    -
    =====Tán dương, ca tụng=====
    +
    =====Tán dương, ca tụng, tôn vinh =====
     +
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[celebrated]]
    * Ved: [[celebrated]]
    * Ving:[[celebrating]]
    * Ving:[[celebrating]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Hold, perform, solemnize, ritualize, observe, keep,honour, officiate at; sanctify, hallow, consecrate, dedicate:The archbishop himself celebrated holy communion.=====
     
    - 
    -
    =====Rejoice (inor at), memorialize; have a party, revel, make merry, wassail,Colloq party, paint the town red, whoop it up: The entire towncelebrated the opening of the bridge with a huge party. 3 extol,praise, exalt, glorify, laud, eulogize, honour; lionize: Shewas widely celebrated for her achievements.=====
     
    - 
    -
    =====Publicize,advertise, broadcast: The stones themselves would find a Voice,To celebrate his Praise.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. mark (a festival or special event) with festivitiesetc.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. perform publicly and duly (a religious ceremonyetc.).=====
     
    - 
    -
    =====A tr. officiate at (the Eucharist). b intr.officiate, esp. at the Eucharist.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. engage infestivities, usu. after a special event etc.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (ascelebrated adj.) publicly honoured, widely known.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=celebrate celebrate] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=celebrate celebrate] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[beat the drum]] , [[bless]] , [[blow off steam]] , [[carouse]] , [[ceremonialize]] , [[commend]] , [[consecrate]] , [[dedicate]] , [[drink to]] , [[eulogize]] , [[exalt]] , [[extol]] , [[feast]] , [[fete]] , [[glorify]] , [[hallow]] , [[have a ball ]]* , [[honor]] , [[jubilate]] , [[keep]] , [[kick up one]]’s heels , [[laud]] , [[let loose]] , [[lionize]] , [[live it up]] , [[make merry]] , [[make whoopee]] , [[mark with a red letter]] , [[memorialize]] , [[observe]] , [[paint the town red]] , [[party ]]* , [[perform]] , [[praise]] , [[proclaim]] , [[publicize]] , [[raise hell]] , [[rejoice]] , [[revel]] , [[revere]] , [[ritualize]] , [[signalize]] , [[solemnize]] , [[commemorate]] , [[acclaim]] , [[hail]] , [[magnify]] , [[panegyrize]] , [[applaud]] , [[cheer]] , [[emblazon]] , [[maffick]] , [[roister]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disregard]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[overlook]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'selibreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
    Tán dương, ca tụng, tôn vinh

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X