-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mục đích, lợi ích)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">seik</font>'''/ ==========/'''<font color="red">seik</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 28: Dòng 23: =====Rượu sakê (của người Nhật) (như) saki==========Rượu sakê (của người Nhật) (như) saki=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Benefit, welfare, well-being,good,advantage,behalf,profit,gain,account: Joe and I stayed together for the sakeof the children. She felt pleased,for his sake,that he hadmanaged to get away. 2purpose(s),reason(s), objective(s):Just for the sake of comparison,let us now look at thesituation in Taiwan.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[advantage]] , [[behalf]] , [[consideration]] , [[good]] , [[interest]] , [[profit]] , [[regard]] , [[respect]] , [[welfare]] , [[well-being]] , [[aim]] , [[cause]] , [[consequence]] , [[end]] , [[final cause]] , [[motive]] , [[principle]] , [[purpose]] , [[score]] , [[benefit]] , [[beverage]] , [[drink]] , [[gain]] , [[objective]] , [[reason]] , [[saki]] , [[wine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[detriment]] , [[disadvantage]] , [[cause]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Mục đích, lợi ích
- for somebody's/something's sake
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody/something
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody; for somebody's sake
- vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake
- vì Chúa
- for peace sake
- vì hoà bình
- for old sake's sake
- để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake
- vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake
- nghệ thuật vì nghệ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ