• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'fek∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *Ving: [[confectioning]]
    *Ving: [[confectioning]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chế biến kẹo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm bánh kẹo=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confection confection] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dish or delicacy made with sweet ingredients.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixing,compounding.=====
    +
    -
    =====A fashionable or elaborate article of women'sdress.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự chế biến kẹo=====
    -
    =====Confectionary adj. (in sense 1). [ME f. OF f. Lconfectio -onis (as confect)]=====
    +
    =====sự làm bánh kẹo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cake]] , [[candy]] , [[dainty]] , [[jam]] , [[pastry]] , [[sweet]] , [[bonbon]] , [[caramel]] , [[compound]] , [[delicacy]] , [[gum]] , [[icing]] , [[jelly]] , [[marmalade]] , [[mixture]] , [[praline]] , [[preparation]] , [[preserve]] , [[sherbert]] , [[sweetmeat]] , [[taffy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kən'fek∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự pha chế
    Quả đóng hộp; mứt; kẹo
    Áo quần may sẵn (của phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Làm, chế, pha chế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự chế biến kẹo
    sự làm bánh kẹo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X