• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:44, ngày 1 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">smail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">smail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 39: Dòng 35:
    :::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]
    :::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]
    :::hắn gặp vận may
    :::hắn gặp vận may
     +
    :::[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]
     +
    :::thánh nhân đãi kẻ khù khờ
     +
    =====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====
    =====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====
    ::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
    ::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
    Dòng 47: Dòng 46:
    *V-ed: [[Smiled]]
    *V-ed: [[Smiled]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mỉm cười=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grin, beam: He smiled and said he was pleased to meet me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grin: Georgina bestowed on me a sweet, wistful smile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. relax the features into a pleased or kindor gently sceptical expression or a forced imitation of these,usu. with the lips parted and the corners of the mouth turnedup.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. express by smiling (smiled their consent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.give (a smile) of a specified kind (smiled a sardonic smile).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on, upon) adopt a favourable attitude towards;encourage (fortune smiled on me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. have a bright orfavourable aspect (the smiling countryside).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. byaway) drive (a person's anger etc.) away (smiled their tearsaway).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at) a ridicule or show indifference to(smiled at my feeble attempts). b favour; smile on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(foll. by into, out of) bring (a person) into or out of aspecified mood etc. by smiling (smiled them into agreement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of smiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smilingexpression or aspect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smileless adj.smiler n. smiley adj. smilingly adv. [ME perh. f. Scand.,rel. to SMIRK: cf. OHG smilenter]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=smile smile] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smile smile] : Corporateinformation
    +
    =====mỉm cười=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=smile smile] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beam]] , [[be gracious]] , [[express friendliness]] , [[express tenderness]] , [[grin]] , [[laugh]] , [[look amused]] , [[look delighted]] , [[look happy]] , [[look pleased]] , [[simper]] , [[smirk]] , [[expression]] , [[sneer]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[grin]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[countenance]] , [[favor]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[frown]] , [[glower]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /smail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nụ cười; vẻ mặt tươi cười
    to give a faint smile
    cười nửa miệng
    face wreathed in smiles
    mặt tươi cười

    Nội động từ

    Cười; mỉm cười (nói chung)
    to smile cynically
    cười dịu dàng
    Mỉm cười (theo một cách được nói rõ)
    a bitter smile
    một nụ cười cay đắng

    Ngoại động từ

    Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười
    she smiled her approval
    cô ta mỉm cười tán thành

    Cấu trúc từ

    all smiles
    trông có vẻ rất sung sướng
    to smile away
    cười để xua tan
    to smile someone's anger away
    cười cho ai hết giận
    to smile on (upon)
    mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
    fortune smiles on (upon) him
    hắn gặp vận may
    fortune smiles upon fools
    thánh nhân đãi kẻ khù khờ
    to come up smiling
    lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
    to smile somebody into doing something
    cười để khiến ai làm việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỉm cười

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    frown , glower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X