• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:38, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *Ving: [[gobbing]]
    *Ving: [[gobbing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====một khối mềm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lượng lớn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chunk, piece, blob, lump, gobbet, morsel, fragment, bite:She took a gob of peanut butter and spread it on the bread.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====một khối mềm=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== đá không quặng, không gian đã khai thác=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gob gob] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gob gob] : Corporateinformation
    +
    =====lượng lớn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gob gob] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gob gob] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[chunk]] , [[clod]] , [[clump]] , [[hunch]] , [[nugget]] , [[wad]] , [[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[ream]] , [[trillion]] , [[jack]] , [[jack-tar]] , [[mariner]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seafarer]] , [[seaman]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
    Cục đờm
    (từ lóng) mồm
    shut your gob
    câm mồm!

    Nội động từ

    Khạc nhổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    một khối mềm

    Địa chất

    đá không quặng, không gian đã khai thác

    Kỹ thuật chung

    lượng lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X